Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
Thông tin sản phẩm
GIỚI THIỆU
Backstop clutch AL ALP
Tính năng
Loại AL, ALP là loại lăn tự do. Các đơn vị này là một phần của hệ thống mô-đun. Chúng được hỗ trợ ổ trục, sử dụng hai ổ trục dòng 160 .. và yêu cầu bôi trơn bằng dầu. Các bộ phận này có thể được sử dụng trong các thiết kế cung cấp dầu bôi trơn và làm kín như trong ví dụ ở trang sau.
Các ổ trục không được ứng suất dọc trục. Thông thường, các loại AL, ALP được sử dụng với các nắp tiêu chuẩn được thiết kế để truyền mô-men xoắn, cung cấp dầu bôi trơn và làm kín. Thông thường những tấm bìa này được sử dụng theo cặp theo cách kết hợp được hiển thị trên các trang sau.
Cuộc đua bên ngoài của mô hình AL là đơn giản để tiếp nhận và căn giữa bất kỳ thành phần nào chán với dung sai H7. Trong trường hợp này, mô-men xoắn được truyền bằng bu lông thông qua tấm che.
Các loại AL, ALP giống hệt nhau ngoại trừ loại ALP có rãnh then trên đường kính ngoài để truyền mômen xoắn.
Hai con dấu giấy được giao với mỗi đơn vị để đặt giữa đường đua bên ngoài và các tấm bìa.

Type |
Size |
Overrunning speed |
Number |
Weight |
Drag torque |
|||||||
AL |
dH7 |
nimax2) |
namax3) |
Dh7 |
D2 |
z |
L 1 |
L4) |
B |
t1 |
|
TR |
[mm] |
[min-1] |
[min-1] |
[mm] |
[mm] |
|
[mm] |
[mm] |
[mm] |
[mm] |
[kg] |
[Ncm] |
|
12 |
4000 |
7200 |
62 |
20 |
3 |
42 |
20.3 |
27 |
2.4 |
0.5 |
3.4 |
|
15 |
3600 |
6500 |
68 |
25 |
3 |
52 |
30.3 |
34.1 |
2.9 |
0.8 |
4.1 |
|
20 |
2700 |
5600 |
75 |
30 |
4 |
57 |
34.3 |
39.1 |
3.5 |
1 |
8 |
|
25 |
2100 |
4500 |
90 |
40 |
6 |
60 |
37.3 |
42.1 |
4.1 |
1.5 |
14 |
|
30 |
1700 |
4100 |
100 |
45 |
6 |
68 |
44.3 |
49.1 |
4.1 |
2.2 |
23 |
|
35 |
1550 |
3800 |
110 |
50 |
6 |
74 |
48.3 |
54.1 |
4.7 |
3 |
60 |
|
40 |
1150 |
3400 |
125 |
55 |
6 |
86 |
56.3 |
62.1 |
4.9 |
4.6 |
72 |
|
45 |
1000 |
3200 |
130 |
60 |
8 |
86 |
56.3 |
62.1 |
5.5 |
4.7 |
140 |
|
50 |
800 |
2800 |
150 |
70 |
8 |
92 |
63.3 |
69.1 |
5.5 |
7.2 |
180 |
|
55 |
750 |
2650 |
160 |
75 |
8 |
104 |
67 |
73.1 |
6.2 |
8.6 |
190 |
|
60 |
650 |
2450 |
170 |
80 |
10 |
114 |
78 |
84 |
6.8 |
10.5 |
240 |
|
70 |
550 |
2150 |
190 |
90 |
10 |
134 |
95 |
103 |
7.4 |
13.5 |
320 |
|
80 |
500 |
1900 |
210 |
105 |
10 |
144 |
100 |
108 |
8.5 |
18.2 |
330 |
|
90 |
450 |
1700 |
230 |
120 |
10 |
158 |
115 |
125 |
8.7 |
28.5 |
650 |
|
100 |
350 |
1450 |
270 |
140 |
10 |
182 |
120 |
131 |
9.9 |
42.5 |
830 |
|
120 |
250 |
1250 |
310 |
160 |
12 |
202 |
140 |
152 |
11.1 |
65 |
1080 |
|
150 |
200 |
980 |
400 |
200 |
12 |
246 |
180 |
196 |
12.3 |
138 |
1240 |
|
200 |
150 |
750 |
520 |
260 |
18 |
326 |
240 |
265 |
15 |
315 |
3800 |
|
250 |
120 |
620 |
610 |
320 |
20 |
396 |
300 |
330 |
15 |
512 |
6100 |
|
ALM |
25 |
2100 |
2800 |
90 |
40 |
6 |
60 |
37.3 |
42.1 |
4.1 |
1.7 |
22 |
30 |
1700 |
2500 |
100 |
45 |
6 |
68 |
44.3 |
49.1 |
4.1 |
2.5 |
37 |
|
35 |
1550 |
2400 |
110 |
50 |
6 |
74 |
48.3 |
54.1 |
4.7 |
3.2 |
66 |
LƯU Ý
1) T max = 2 & lần; T KN
& raquo; Tham khảo Lựa chọn trang 10 đến 13
2) Cuộc đua bên trong vượt qua, các giá trị không có con dấu môi
3) Cuộc đua bên ngoài vượt qua
Chìa khóa dẫn đến DIN 6885.1
4) Kích thước L bao gồm tối đa 50 kích thước mỗi
Con dấu giấy dày 0,25 mm được đặt trên cả hai mặt
& raquo; Tham khảo hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
trang 16 đến trang 19
MOUNTING EXAMPLE ![]()
|
Sản phẩm liên quan
- Vòng bi WANDA
- Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
- Vòng bi mắt trâu (Spherical ball bearing with seat)
- Vòng bi kim (Needle bearing)
- Vòng bi một chiều (Clutch bearing)
- Hub bearing
- Vòng bi côn (Tapered roller bearing)
- Vòng bi trượt (Linear slider)
- Vòng bi chà (Thrust bearing)
- Vòng bi tròn (ball bearing)
- Vòng bi gối đỡ (pillow Block Unit)
- Gối đỡ chống quay ngược (One Way Cam Clutch)
- Vòng bi lệch tâm
- Măng Xông
HỖ TRỢ TƯ VẤN

Hot line:0912050286
0907030784
CSKH: 0908088564
Email: thietbicentimet@gmail.com.vn